Que hàn N46 - VD được chứng nhận bởi:
+ Cục đăng kiểm Việt Nam (VR) theo TCVN 6259 - 6:2003 MW1.
+ Hiệp hội đăng kiểm Nhật Bản NIPPON KAIJ1 KYOKAI (NK) theo TCVN 6259-6:2003 Mw1.
+ Đăng kiểm CHLB Đức (GL) theo DIN: EN499-E350RR12.
+ Trung tâm chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn QUACERT theo TCVN 3223:2000 E432.
C | Mn | Si | P | S |
≤ 0,085 | ≥ 0,45 | ≤ 0,25 | ≤ 0,035 | ≤ 0,023 |
Giới hạn chảy | Độ bền kéo | Độ dãn dài | Độ dai và đập | Góc uốn |
≥ 335 | ≥ 445 | ≥ 25 | ≥ 105 | ≥ 150 |
Đường kính (mm) | 2,5 | 3,2 | 4,0 | 5,0 | |
Chiều dài (mm) | 350 | 350 | 400 | 400 | |
Cường độ dòng điện (A) | Hàn bằng | 80-90 | 130-150 | 180-210 | 230-250 |
Hàn đứng & hàn trần | 70-80 | 90-120 | 160-180 | 200-230 |